pass off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pass off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pass off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pass off.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pass off
be accepted as something or somebody in a false character or identity
She passed off as a Russian agent
disregard
She passed off the insult
cause to be circulated and accepted in a false character or identity
She passed the glass off as diamonds
He passed himself off as a secret agent
Similar:
evanesce: disappear gradually
The pain eventually passed off
Synonyms: fade, blow over, fleet, pass
happen: come to pass
What is happening?
The meeting took place off without an incidence
Nothing occurred that seemed important
Synonyms: hap, go on, occur, pass, fall out, come about, take place
emit: expel (gases or odors)
Synonyms: breathe
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- pass
- passe
- passé
- passed
- passee
- passel
- passer
- passim
- passée
- pass by
- pass on
- pass up
- pass-by
- passado
- passage
- passant
- passero
- passing
- passion
- passive
- passkey
- passman
- pass off
- pass out
- passable
- passably
- passband
- passbook
- passcode
- passerby
- passeres
- passible
- passmark
- passover
- passport
- password
- pass away
- pass over
- pass-band
- pass-book
- passement
- passenger
- passer-by
- passerina
- passerine
- passingly
- passional
- passivate
- passively
- passivism