emit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
emit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emit.
Từ điển Anh Việt
emit
/i'mit/
* tính từ
phát ra (ánh sáng, nhiệt...), bốc ra, sự toả ra (mùi vị, hơi...)
phát hành (giấy bạc...)
emit
phát, phát hành
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
emit
* kỹ thuật
phát
phát hành
phát nhiệt
phát ra
phát xạ
tỏa nhiệt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
emit
expel (gases or odors)
give off, send forth, or discharge; as of light, heat, or radiation, vapor, etc.
The ozone layer blocks some harmful rays which the sun emits
Antonyms: absorb
Similar:
utter: express audibly; utter sounds (not necessarily words)
She let out a big heavy sigh
He uttered strange sounds that nobody could understand
Từ liên quan
- emit
- emitter
- emittance
- emitter cap
- emitter bias
- emitter pulse
- emitting-site
- emit, emission
- emitron camera
- emittance head
- emitted photon
- emitter region
- emitter barrier
- emitter contact
- emitter current
- emitter follower
- emitter junction
- emitted radiation
- emitter diffusion
- emitter electrode
- emitter resistance
- emitted intelligence
- emitter current logic
- emitter-base junction
- emitter-coupled logic
- emitter diffusion mask
- emitter-base breakdown
- emitter follower circuit
- emitter-base capacitance
- emitter-coupled logic (ecl)
- emitter-coupled logic circuit
- emitter-coupled transistor logic