let loose nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

let loose nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm let loose giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của let loose.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • let loose

    Similar:

    utter: express audibly; utter sounds (not necessarily words)

    She let out a big heavy sigh

    He uttered strange sounds that nobody could understand

    Synonyms: emit, let out

    unleash: turn loose or free from restraint

    let loose mines

    Loose terrible plagues upon humanity

    Synonyms: loose

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).