lethe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lethe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lethe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lethe.
Từ điển Anh Việt
lethe
/'li:θi:/
* danh từ
sông Mê (ở âm phủ)
sự lú lẫn, sự quên lãng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lethe
(Greek mythology) a river in Hades; the souls of the dead had to drink from it, which made them forget all they had done and suffered when they were alive
Synonyms: River Lethe