let down nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

let down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm let down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của let down.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • let down

    * kỹ thuật

    hạ xuống thấp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • let down

    Similar:

    lower: move something or somebody to a lower position

    take down the vase from the shelf

    Synonyms: take down, get down, bring down

    Antonyms: raise

    disappoint: fail to meet the hopes or expectations of

    Her boyfriend let her down when he did not propose marriage