let down nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
let down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm let down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của let down.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
let down
* kỹ thuật
hạ xuống thấp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
let down
Similar:
lower: move something or somebody to a lower position
take down the vase from the shelf
Synonyms: take down, get down, bring down
Antonyms: raise
disappoint: fail to meet the hopes or expectations of
Her boyfriend let her down when he did not propose marriage
Từ liên quan
- let
- leto
- lett
- let's
- letch
- lethe
- letup
- let go
- let in
- let it
- let on
- let up
- let-up
- lethal
- letter
- let fly
- let off
- let out
- let-off
- let-out
- letdown
- lethean
- letters
- letting
- lettish
- lettuce
- let down
- let-down
- lethally
- lethargy
- lettered
- letterer
- let alone
- let drive
- let go of
- let it go
- let loose
- lethality
- lethargic
- lettering
- letterman
- let burner
- letter box
- letter-box
- lettercard
- letterhead
- letterless
- lethal dose
- lethal gene
- lethargical