let in nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
let in nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm let in giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của let in.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
let in
* kỹ thuật
ô tô:
gài khớp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
let in
Similar:
admit: allow participation in or the right to be part of; permit to exercise the rights, functions, and responsibilities of
admit someone to the profession
She was admitted to the New Jersey Bar
Synonyms: include
Antonyms: exclude
admit: allow to enter; grant entry to
We cannot admit non-members into our club building
This pipe admits air
Antonyms: reject
Từ liên quan
- let
- leto
- lett
- let's
- letch
- lethe
- letup
- let go
- let in
- let it
- let on
- let up
- let-up
- lethal
- letter
- let fly
- let off
- let out
- let-off
- let-out
- letdown
- lethean
- letters
- letting
- lettish
- lettuce
- let down
- let-down
- lethally
- lethargy
- lettered
- letterer
- let alone
- let drive
- let go of
- let it go
- let loose
- lethality
- lethargic
- lettering
- letterman
- let burner
- letter box
- letter-box
- lettercard
- letterhead
- letterless
- lethal dose
- lethal gene
- lethargical