let in nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

let in nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm let in giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của let in.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • let in

    * kỹ thuật

    ô tô:

    gài khớp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • let in

    Similar:

    admit: allow participation in or the right to be part of; permit to exercise the rights, functions, and responsibilities of

    admit someone to the profession

    She was admitted to the New Jersey Bar

    Synonyms: include

    Antonyms: exclude

    admit: allow to enter; grant entry to

    We cannot admit non-members into our club building

    This pipe admits air

    Synonyms: allow in, intromit

    Antonyms: reject