exclude nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
exclude
/iks'klu:d/
* ngoại động từ
không cho (ai...) vào (một nơi nào...); không cho (ai...) hưởng (quyền...)
ngăn chận
loại trừ
đuổi tống ra, tống ra
to exclude somebody from a house: đuổi ai ra khỏi nhà
exclude
loại trừ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
exclude
* kỹ thuật
loại trừ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
exclude
prevent from being included or considered or accepted
The bad results were excluded from the report
Leave off the top piece
Synonyms: except, leave out, leave off, omit, take out
Antonyms: include
prevent from entering; shut out
The trees were shutting out all sunlight
This policy excludes people who have a criminal record from entering the country
Synonyms: keep out, shut out, shut
Antonyms: admit
lack or fail to include
The cost for the trip excludes food and beverages
Antonyms: include
Similar:
bar: prevent from entering; keep out
He was barred from membership in the club
Synonyms: debar
eject: put out or expel from a place
The unruly student was excluded from the game