bar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
bar
/bɑ:/
* danh từ
barơ (đơn vị áp suất)
* danh từ
thanh, thỏi
a bar of chocolate: thanh sôcôla
a bar of gold: thỏi vàng
chấn song; then chắn (cửa)
vật ngáng; cái ngáng đường (để thu thuế)
cồn cát ngầm (ở cửa sông hay hải cảng)
vạch ngang (ở trên huy chương)
vạch đường kẻ
there was a bar of red across the western sky: có một vạch sáng đỏ trên trời về phía tây
(âm nhạc) gạch nhịp; nhịp
(kỹ thuật) thanh, cần
(thể dục,thể thao) xà
bars: xà kép
(pháp lý) sự kháng biện
(pháp lý) vành móng ngựa, toà
to be tried at [the]: bị xử tại toà
the bar of public opinion: toà án dư luận
(the bar) nghề luật sư
to be called to the bar; to go to the bar: trở thành luật sư
to read for the bar: học luật (để ra làm luật sư)
quầy bán rượu
sự trở ngại, sự cản trở (về tinh thần)
* ngoại động từ
cài, then (cửa)
chặn (đường...), ngăn cản
vạch đường kẻ
cấm, cấm chỉ
(từ lóng) ghét, không ưa (một người, một thói quen)
(pháp lý) kháng biện
to bar in
chặn (cửa) không cho ra
to bar out
chặn (cửa) không cho vào
* giới từ
trừ, trừ ra
bar unforesner uncumstances: trừ những trường hợp bất thường
bar one: trừ một
bar nome: không trừ một ai
bar
(Tech) thanh, băng dải; dấu; barơ (đơn vị áp suất)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bar
* kinh tế
tấm
tảng
thanh
thỏi
* kỹ thuật
bãi ngầm
cấm chỉ
cần khoan
cấu kiện
chắn
dầm
dao nghiền
đòn
đường truyền chính
gạch ngang
gióng cửa
khối
ngưỡng đáy
nhịp
mia
phiến
rầm
ray dẫn điện
súc
tay đòn
thân trụ
thanh cốt thép
then cửa
thước đo
thước thanh
trở ngại
xà
xà ngang
cơ khí & công trình:
bãi ngầm (lòng sông)
mia trắc địa
dệt may:
băng sợi ngang
giao thông & vận tải:
cồn cát (địa lý)
xây dựng:
dầm nhỏ
đê cát chắn (ở sông, biển)
gạch chữ nhật
then (khóa)
tiệm rượu
điện lạnh:
dấu gạch
toán & tin:
gạch phân số
thanh dầm
hóa học & vật liệu:
giá kiểu thanh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bar
a counter where you can obtain food or drink
he bought a hot dog and a coke at the bar
a rigid piece of metal or wood; usually used as a fastening or obstruction or weapon
there were bars in the windows to prevent escape
an obstruction (usually metal) placed at the top of a goal
it was an excellent kick but the ball hit the bar
(meteorology) a unit of pressure equal to a million dynes per square centimeter
unfortunately some writers have used bar for one dyne per square centimeter
a submerged (or partly submerged) ridge in a river or along a shore
the boat ran aground on a submerged bar in the river
a horizontal rod that serves as a support for gymnasts as they perform exercises
a heating element in an electric fire
an electric fire with three bars
(law) a railing that encloses the part of the courtroom where the judges and lawyers sit and the case is tried
spectators were not allowed past the bar
prevent from entering; keep out
He was barred from membership in the club
secure with, or as if with, bars
He barred the door
Antonyms: unbar
Similar:
barroom: a room or establishment where alcoholic drinks are served over a counter
he drowned his sorrows in whiskey at the bar
Synonyms: saloon, ginmill, taproom
measure: musical notation for a repeating pattern of musical beats
the orchestra omitted the last twelve bars of the song
prevention: the act of preventing
there was no bar against leaving
money was allocated to study the cause and prevention of influenza
legal profession: the body of individuals qualified to practice law in a particular jurisdiction
he was admitted to the bar in New Jersey
Synonyms: legal community
stripe: a narrow marking of a different color or texture from the background
a green toad with small black stripes or bars
may the Stars and Stripes forever wave
Synonyms: streak
cake: a block of solid substance (such as soap or wax)
a bar of chocolate
browning automatic rifle: a portable .30 caliber automatic rifle operated by gas pressure and fed by cartridges from a magazine; used by United States troops in World War I and in World War II and in the Korean War
barricade: render unsuitable for passage
block the way
barricade the streets
stop the busy road
Synonyms: block, blockade, stop, block off, block up
banish: expel, as if by official decree
he was banished from his own country
Synonyms: relegate