barth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
barth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm barth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của barth.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
barth
Swiss Protestant theologian (1886-1968)
Synonyms: Karl Barth
United States novelist (born in 1930)
Synonyms: John Barth, John Simmons Barth
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).