john simmons barth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

john simmons barth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm john simmons barth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của john simmons barth.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • john simmons barth

    Similar:

    barth: United States novelist (born in 1930)

    Synonyms: John Barth

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).