johnny nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
johnny nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm johnny giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của johnny.
Từ điển Anh Việt
johnny
/'dʤɔni/
* danh từ
anh chàng, gã, thằng cha
anh chàng ăn diện vô công rỗi nghề
Từ điển Anh Anh - Wordnet
johnny
Similar:
rebel: `Johnny' was applied as a nickname for Confederate soldiers by the Federal soldiers in the American Civil War; `greyback' derived from their grey Confederate uniforms
Synonyms: Reb, Johnny Reb, greyback