greyback nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

greyback nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm greyback giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của greyback.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • greyback

    a dowitcher with a grey back

    Synonyms: grayback, Limnodromus griseus

    Similar:

    rebel: `Johnny' was applied as a nickname for Confederate soldiers by the Federal soldiers in the American Civil War; `greyback' derived from their grey Confederate uniforms

    Synonyms: Reb, Johnny Reb, Johnny

    knot: a sandpiper that breeds in the Arctic and winters in the southern hemisphere

    Synonyms: grayback, Calidris canutus

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).