reb nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reb nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reb giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reb.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reb
Similar:
rebel: `Johnny' was applied as a nickname for Confederate soldiers by the Federal soldiers in the American Civil War; `greyback' derived from their grey Confederate uniforms
Synonyms: Johnny Reb, Johnny, greyback
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- reb
- rebar
- rebbe
- rebec
- rebel
- rebus
- rebut
- rebake
- rebase
- rebate
- rebato
- rebeck
- rebind
- reboil
- reboot
- rebore
- reborn
- rebozo
- rebuff
- rebuke
- rebury
- rebecca
- rebekah
- rebirth
- reboant
- rebound
- rebuild
- rebuilt
- rebuker
- rebating
- rebellow
- reboiler
- rebolter
- reboring
- reborrow
- reburial
- rebuttal
- rebutter
- rebalance
- rebaptise
- rebaptism
- rebaptize
- rebar mat
- rebellion
- rebidding
- rebinding
- reblossom
- reburying
- rebutment
- rebellious