rebalance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rebalance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rebalance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rebalance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rebalance

    * kỹ thuật

    đo lường & điều khiển:

    làm cân bằng lại

    tái cân bằng