rebury nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rebury nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rebury giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rebury.
Từ điển Anh Việt
rebury
* ngoại động từ
cải táng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rebury
bury again
After the king's body had been exhumed and tested to traces of poison, it was reburied in the same spot