reburying nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reburying nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reburying giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reburying.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reburying

    the act of burying again

    Synonyms: reburial

    Similar:

    rebury: bury again

    After the king's body had been exhumed and tested to traces of poison, it was reburied in the same spot

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).