reboant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reboant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reboant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reboant.

Từ điển Anh Việt

  • reboant

    /'rebouənt/

    * tính từ

    (thơ ca) vang lại oang oang