rebind nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rebind nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rebind giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rebind.
Từ điển Anh Việt
rebind
/'ri:'baind/
* ngoại động từ
buộc lại
đóng lại (sách); viền lại (một tấm thảm); sửa lại vành (bánh xe)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rebind
provide with a new binding
The tattered old book is valuable and we need to rebind it