rebus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rebus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rebus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rebus.

Từ điển Anh Việt

  • rebus

    /'ri:bəs/

    * danh từ

    câu đố bằng hình vẽ, bài thơ đố bằng hình vẽ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rebus

    a puzzle where you decode a message consisting of pictures representing syllables and words