rebekah nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rebekah nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rebekah giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rebekah.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rebekah

    Similar:

    rebecca: (Old Testament) wife of Isaac and mother of Jacob and Esau

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).