rebellion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rebellion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rebellion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rebellion.
Từ điển Anh Việt
rebellion
/ri'beljən/
* danh từ
cuộc nổi loạn, cuộc phiến loạn
to rise in rebellion: nổi loạn
a rebellion against the King: một cuộc nổi loạn chống lại nhà vua
sự chống lại (chính quyền, chính sách, luật pháp...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rebellion
refusal to accept some authority or code or convention
each generation must have its own rebellion
his body was in rebellion against fatigue
organized opposition to authority; a conflict in which one faction tries to wrest control from another
Synonyms: insurrection, revolt, rising, uprising