revolt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

revolt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm revolt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của revolt.

Từ điển Anh Việt

  • revolt

    /ri'voult/

    * danh từ

    cuộc nổi dậy, cuộc khởi nghĩa, cuộc nổi loạn

    to rise in revolt against...: nổi lên chống lại...

    (từ cổ,nghĩa cổ) sự ghê tởm

    * nội động từ

    nổi dậy chống lại, khởi nghĩa, nổi loạn, làm loạn

    people revolted against their wicked rulers: nhân dân nổi lên chống lại bọn cầm quyền độc ác

    ghê tởm

    his conscience revolts at the crime: tội ác đó làm cho lương tâm anh ta ghê tởm

    * ngoại động từ

    làm ghê tởm, làm chán ghét

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • revolt

    * kỹ thuật

    quay tròn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • revolt

    make revolution

    The people revolted when bread prices tripled again

    Similar:

    rebellion: organized opposition to authority; a conflict in which one faction tries to wrest control from another

    Synonyms: insurrection, rising, uprising

    disgust: fill with distaste

    This spoilt food disgusts me

    Synonyms: gross out, repel

    disgust: cause aversion in; offend the moral sense of

    The pornographic pictures sickened us

    Synonyms: nauseate, sicken, churn up