repel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

repel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm repel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của repel.

Từ điển Anh Việt

  • repel

    /ri'pel/

    * ngoại động từ

    đẩy lùi

    to repel an attack: đẩy lùi một cuộc tấn công

    khước từ, cự tuyệt

    to repel a proposal: khước từ một đề nghị

    làm khó chịu, làm cho không ưa, làm tởm

    his language repels me: lời lẽ của nó làm tôi khó chịu

    (vật lý) đẩy

    that piece of metal repels the magnet: miếng kim loại ấy đẩy nam châm

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể dục,thể thao), (từ lóng) thắng (đối phương)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • repel

    * kỹ thuật

    đẩy

    xây dựng:

    đẩy lùi

Từ điển Anh Anh - Wordnet