drive back nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

drive back nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drive back giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drive back.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • drive back

    Similar:

    repel: force or drive back

    repel the attacker

    fight off the onslaught

    rebuff the attack

    Synonyms: repulse, fight off, rebuff

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).