drive off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
drive off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drive off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drive off.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
drive off
Similar:
chase away: force to go away; used both with concrete and metaphoric meanings
Drive away potential burglars
drive away bad thoughts
dispel doubts
The supermarket had to turn back many disappointed customers
Synonyms: drive out, turn back, drive away, dispel, run off
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- drive
- drivel
- driven
- driver
- drive in
- drive up
- drive-in
- driveway
- drive bay
- drive cap
- drive end
- drive fit
- drive off
- drive out
- drive pin
- drive-bys
- drivehead
- driveline
- driveller
- drive away
- drive axle
- drive back
- drive belt
- drive coil
- drive cord
- drive gear
- drive head
- drive home
- drive icon
- drive line
- drive nail
- drive name
- drive pipe
- drive side
- drive slot
- drive tool
- drive type
- drive unit
- driver ant
- driver oil
- driveshaft
- drive array
- drive chain
- drive light
- drive motor
- drive plate
- drive power
- drive pulse
- drive screw
- drive shaft