dispel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dispel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dispel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dispel.

Từ điển Anh Việt

  • dispel

    /dis'pel/

    * ngoại động từ

    xua đuổi đi, xua tan

    to dispel apprehensions: xua đuổi những mối sợ hãi

    to dispel darkness: xua tan bóng tối

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dispel

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    xua tan

Từ điển Anh Anh - Wordnet