disperse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

disperse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disperse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disperse.

Từ điển Anh Việt

  • disperse

    /dis'pə:s/

    * ngoại động từ

    giải tán, phân tán

    to disperse a crowd: giải tán đám đông

    xua tan, làm tan tác (mây mù...)

    rải rắc, gieo vãi

    gieo rắc, truyền (tin đồn...)

    (vật lý) tán sắc

    (hoá học) phân tán

    * nội động từ

    rải rắc, giải tán, tan tác

  • disperse

    tán xạ, tiêu tán

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • disperse

    * kinh tế

    phân tán

    * kỹ thuật

    làm phân tán

    phân tán

    tiêu tán

    xây dựng:

    giải tán

Từ điển Anh Anh - Wordnet