dispersent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dispersent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dispersent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dispersent.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dispersent

    * kinh tế

    chất phân tán