disperser nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

disperser nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disperser giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disperser.

Từ điển Anh Việt

  • disperser

    /dis'pə:sə/

    * danh từ

    (vật lý) chất làm tản mạn

    (hoá học) chất làm phân tán

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • disperser

    * kinh tế

    chất làm phân tán

    * kỹ thuật

    bộ phân tán

    cái giảm xóc