dispersed jet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dispersed jet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dispersed jet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dispersed jet.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dispersed jet

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    tia phân tán