dispersed development nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dispersed development nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dispersed development giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dispersed development.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dispersed development
* kỹ thuật
xây dựng:
quy hoạch phân tán