dispersed system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dispersed system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dispersed system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dispersed system.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dispersed system
* kỹ thuật
hệ phân tán
điện tử & viễn thông:
hệ tản mạn