dispersed phase nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dispersed phase nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dispersed phase giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dispersed phase.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dispersed phase

    * kinh tế

    pha phân tán

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    pha phân tán

Từ điển Anh Anh - Wordnet