dispersed demand nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dispersed demand nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dispersed demand giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dispersed demand.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dispersed demand

    * kỹ thuật

    nhu cầu phân tán