dispersed water environment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dispersed water environment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dispersed water environment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dispersed water environment.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dispersed water environment

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    môi trường có nước phun