dispersedly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dispersedly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dispersedly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dispersedly.
Từ điển Anh Việt
dispersedly
/dis'pə:sidli/
* phó từ
rải rác, đây đó, tản mạn