circularise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
circularise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm circularise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của circularise.
Từ điển Anh Việt
circularise
/'sə:kjuləraiz/ (circularise) /'sə:kjuləraiz/
* ngoại động từ
gửi thông tri, gửi thông tư
gửi giấy báo (cho khách hàng)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
circularise
Similar:
circularize: canvass by distributing letters
circularize: distribute circulars to
circulate: cause to become widely known
spread information
circulate a rumor
broadcast the news
Synonyms: circularize, distribute, disseminate, propagate, broadcast, spread, diffuse, disperse, pass around