disseminate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

disseminate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disseminate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disseminate.

Từ điển Anh Việt

  • disseminate

    /di'semineit/

    * ngoại động từ

    gieo rắc (hạt giống, tư tưởng...); phổ biến

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • disseminate

    * kỹ thuật

    khuếch tán

    phân tán

    phổ biến

Từ điển Anh Anh - Wordnet