disseminated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
disseminated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disseminated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disseminated.
Từ điển Anh Việt
disseminated
/di'semineitid/
* tính từ
được gieo rắc, bị gieo rắc; được phổ biến
disseminated sclerosis
(y học) xơ cứng toả lan
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
disseminated
* kỹ thuật
khuếch tán
lan tỏa
hóa học & vật liệu:
đã phân tán