disseminated sclerosis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
disseminated sclerosis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disseminated sclerosis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disseminated sclerosis.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
disseminated sclerosis
Similar:
multiple sclerosis: a chronic progressive nervous disorder involving loss of myelin sheath around certain nerve fibers
Synonyms: MS, disseminated multiple sclerosis
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).