multiple sclerosis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

multiple sclerosis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm multiple sclerosis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của multiple sclerosis.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • multiple sclerosis

    * kỹ thuật

    y học:

    đa xơ cứng

Từ điển Anh Anh - Wordnet