multiple sclerosis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
multiple sclerosis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm multiple sclerosis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của multiple sclerosis.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
multiple sclerosis
* kỹ thuật
y học:
đa xơ cứng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
multiple sclerosis
a chronic progressive nervous disorder involving loss of myelin sheath around certain nerve fibers
Synonyms: MS, disseminated sclerosis, disseminated multiple sclerosis
Từ liên quan
- multiple
- multiplet
- multiplex
- multiplexer
- multiplexor
- multiple tax
- multiple-row
- multiplexing
- multiple head
- multiple mold
- multiple root
- multiple shop
- multiple star
- multiple tube
- multiple-arch
- multiple-lift
- multiple-shot
- multiple-tool
- multiple error
- multiple fault
- multiple fruit
- multiple glass
- multiple joint
- multiple layer
- multiple limit
- multiple order
- multiple point
- multiple setup
- multiple share
- multiple shift
- multiple stage
- multiple store
- multiple story
- multiple telex
- multiple valve
- multiple-screw
- multiple-speed
- multiple-stage
- multiple-throw
- multiplex link
- multiplex mode
- multiple feeder
- multiple gazing
- multiple louver
- multiple moment
- multiple number
- multiple pliers
- multiple select
- multiple series
- multiple socket