multiple-shot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

multiple-shot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm multiple-shot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của multiple-shot.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • multiple-shot

    * kỹ thuật

    nhiều cấp

    nhiều tầng