multiple shift nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

multiple shift nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm multiple shift giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của multiple shift.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • multiple shift

    * kinh tế

    chế độ (làm việc) nhiều ca