multiple fruit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
multiple fruit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm multiple fruit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của multiple fruit.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
multiple fruit
Similar:
aggregate fruit: fruit consisting of many individual small fruits or drupes derived from separate ovaries within a common receptacle: e.g. blackberry; raspberry; pineapple
Synonyms: syncarp
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- multiple
- multiplet
- multiplex
- multiplexer
- multiplexor
- multiple tax
- multiple-row
- multiplexing
- multiple head
- multiple mold
- multiple root
- multiple shop
- multiple star
- multiple tube
- multiple-arch
- multiple-lift
- multiple-shot
- multiple-tool
- multiple error
- multiple fault
- multiple fruit
- multiple glass
- multiple joint
- multiple layer
- multiple limit
- multiple order
- multiple point
- multiple setup
- multiple share
- multiple shift
- multiple stage
- multiple store
- multiple story
- multiple telex
- multiple valve
- multiple-screw
- multiple-speed
- multiple-stage
- multiple-throw
- multiplex link
- multiplex mode
- multiple feeder
- multiple gazing
- multiple louver
- multiple moment
- multiple number
- multiple pliers
- multiple select
- multiple series
- multiple socket