aggregate fruit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aggregate fruit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aggregate fruit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aggregate fruit.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
aggregate fruit
fruit consisting of many individual small fruits or drupes derived from separate ovaries within a common receptacle: e.g. blackberry; raspberry; pineapple
Synonyms: multiple fruit, syncarp
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- aggregate
- aggregated
- aggregately
- aggregate bin
- aggregate tag
- aggregate data
- aggregate risk
- aggregate road
- aggregate size
- aggregate test
- aggregate dryer
- aggregate error
- aggregate fruit
- aggregate limit
- aggregate scale
- aggregate state
- aggregate value
- aggregate yield
- aggregated rock
- aggregate demand
- aggregate feeder
- aggregate income
- aggregate losses
- aggregate output
- aggregate profit
- aggregate rebate
- aggregate signal
- aggregate supply
- aggregate system
- aggregate washer
- aggregate batcher
- aggregate content
- aggregate current
- aggregate cutting
- aggregate feeding
- aggregate mixture
- aggregate rebates
- aggregate results
- aggregate scraper
- aggregate support
- aggregate washing
- aggregated starch
- aggregate analysis
- aggregate blending
- aggregate breaking
- aggregate capacity
- aggregate discount
- aggregate function
- aggregate operator
- aggregate resource