aggregate demand nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aggregate demand nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aggregate demand giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aggregate demand.

Từ điển Anh Việt

  • Aggregate demand

    (Econ) Cầu gộp; Tổng cầu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • aggregate demand

    * kinh tế

    tổng cầu

    tổng mức cầu

    tổng nhu cầu

    * kỹ thuật

    nhu cầu tổng hợp

    xây dựng:

    yêu cầu kết trộn