aggregate operator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aggregate operator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aggregate operator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aggregate operator.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • aggregate operator

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    lệnh thao tác tập hợp