aggregate tag nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aggregate tag nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aggregate tag giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aggregate tag.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • aggregate tag

    * kinh tế

    nhãn ghi giá