aggregately nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aggregately nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aggregately giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aggregately.

Từ điển Anh Việt

  • aggregately

    xem aggregate