aggregate state nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aggregate state nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aggregate state giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aggregate state.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • aggregate state

    * kinh tế

    trạng thái hợp thể

    trạng thái kết tụ

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    trạng thái vật thể